Lời khuyên dinh dưỡng trong 3 tháng đầu thai kỳ

1. Tầm quan trọng của dinh dưỡng trong ba tháng đầu thai kỳ
3 tháng đầu thai kỳ là giai đoạn hình thành các cơ quan, tổ chức của thai nhi như tủy sống, não, tim, phổi, gan,… Do đó, thai nhi rất cần được cung cấp đầy đủ những dưỡng chất như axit folic, sắt, canxi, vitamin D,… giúp phát triển toàn diện.
Ngoài ra, phụ nữ mang thai trong giai đoạn 3 tháng đầu được khuyến khích tăng 1-2 kg.

2. Chế độ dinh dưỡng trong ba tháng đầu
Chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp sản phụ khắc phục được tình trạng nôn nghén và đạt mức tăng cân phù hợp hơn.
– Nên tăng cường các thực phẩm giàu đạm như: trứng, sữa, thịt, đậu đỗ.
– Chia lượng thức ăn trong ngày thành nhiều bữa nhỏ để giảm bớt cảm giác nghén. Trong trường hợp bị nghén nhẹ như buồn nôn, nôn hay sợ ăn một số thức ăn, thai phụ cố gắng thay thế sang một số thức ăn khác hoặc đồ uống khác để đáp ứng được nhu cầu dinh dưỡng khi có thai.
– Ngoài việc bổ sung đầy đủ dinh dưỡng từ chế độ ăn, thai phụ cần uống bổ sung acid folic hoặc viên đa vi chất để phòng thiếu máu và giảm nguy cơ con bị dị tật.
Tuy nhiên, cần lưu ý:
Uống viên sắt – acid folic có thể gây ra một số tác dụng phụ như táo bón, buồn nôn nhưng không gây hại gì và thường sẽ khỏi sau vài tuần. Để giảm bớt cảm giác khó chịu do tác dụng phụ của thuốc, nên uống thuốc vào một giờ nhất định, ăn thêm rau, quả và uống nhiều nước.

3. Một số vitamin và khoáng chất cần thiết
3.1. Acid folic (vitamin B9)
– Nhu cầu Folate ở phụ nữ mang thai khoảng 400-600mcg/ngày
– Folate cần thiết cho sự phát triển hệ thần kinh trung ương, tham gia tạo máu thai nhi. Thực phẩm chứa nhiều folate như: rau xanh đậm (bông cải, bắp cải,… ), ngũ cốc nguyên hạt,…

3.2. Sắt
– Nhu cầu sắt ở phụ nữ mang thai từ 27,4 – 41,1 mg/ngày
– Vai trò của sắt chính là tham gia quá trình tạo máu thai nhi, dự phòng thiếu máu cho mẹ. Thực phẩm giàu sắt gồm: thịt đỏ, trứng, cá mòi, cá cơm, rau lá xanh đậm (rau dền, ngót, …)

3.3. Vitamin A
– Nhu cầu vitamin A trong 3 tháng đầu giống với trước khi mang thai khoảng 650mcg/ngày. Vitamin A sẽ giúp thai phụ tăng trưởng và tăng cường hệ miễn dịch.
– Những loại thực phẩm giàu vitamin A: rau xanh, trái cây màu xanh, đỏ, vàng, sữa, lòng đỏ trứng, gan, dầu cá…
– Lưu ý: Phụ nữ có thai không nên dùng quá liều vitamin A 3000mcg (10000IU)/ ngày hoặc 7500mcg (25000IU)/ 1 tuần

3.4. Chất xơ
– Nhu cầu chất xơ ở phụ nữ có thai là 28g/ ngày.
– Bổ sung chất xơ giúp tránh táo bón, giảm đường huyết, mỡ trong máu, làm nhẹ các dấu hiệu nghén, giúp ăn ngon miệng hơn.
– Chất xơ có nhiều nhiều trong rau, quả, ngũ cốc, khoai củ…

3.5. Vitamin D
– Nhu cầu vitamin D ở phụ nữ có thai là 20mcg/ngày
– Vitamin D giúp hấp thu và chuyển hóa canxi, phốt pho vào cơ thể.
– Ánh nắng mặt trời giúp cơ thể tự tổng hợp vitamin D qua da. Ngoài ra, vitamin D có nhiều trong các thực phẩm: sữa, trứng, phô mai…

3.6. Canxi
– Canxi là chất cần thiết cho sự phát triển xương của thai nhi
– Một số thực phẩm giàu canxi như: cua đồng, rạm, tép, sữa…
Vitamin C
– Nhu cầu vitamin C phụ nữ có thai là 110mg/ngày
– Vitamin C cần thiết cho cả mẹ và con trong suốt thai kỳ, giúp tạo collagen, protein cho cơ thể. Bên cạnh đó, vitamin C đóng vai trong như một chất chống oxy hóa để bảo vệ cơ thể chống nhiễm khuẩn.
Hoa quả tươi và rau lá rất giàu vitamin C.

4. Một số lưu ý về dinh dưỡng khi mang thai
4.1. Đồ ăn, thức uống nên hạn chế
– Rượu, bia: có thể gây những tổn thương nghiêm trọng cho hệ thần kinh của bé
– Cá với hàm lượng thủy ngân cao: nên tránh các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá mập, cá kiếm, cá thu vua, cá kình,…
– Thịt sống hay chưa chín kỹ: là loại thực phẩm dễ nhiễm khuẩn, gây ra các bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của bé. Thịt sống cũng có thể chứa giun sán, có thể lây nhiễm cho mẹ, gây tổn hại nghiêm trọng cho cả mẹ lẫn bé.
– Caffeine: có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây khó ngủ, hồi hộp và căng thẳng nếu tiêu thụ quá mức. Ngoài ra, caffeine cũng có liên quan đến việc tăng nguy cơ sẩy thai. Lượng caffeine có thể giới hạn dưới mức 200mg/ ngày trong thai kỳ. Caffeine có thể tìm thấy ở tự nhiên trong cà phê, trà và chocolate.

4.2. Không nên quá kiêng khem
Phụ nữ có thai không nên chỉ ăn một vài loại thức ăn hoặc ăn quá nhiều thức ăn chua hoặc cay…vì dễ gây thiếu dinh dưỡng cho cả mẹ và thai nhi. Bữa ăn cần đa dạng với nhiều loại thực phẩm khác nhau.

4.3. Dùng thuốc khi mang thai
Việc dùng thuốc trong thời gian mang thai cần đặc biệt thận trọng và phải tuân thủ hướng dẫn của cán bộ y tế.

Tài liệu tham khảo
1. Bộ Y tế, (2017), “Hướng dẫn Quốc gia Dinh dưỡng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú”.
2. ACOG (American college of Obstetricians and Gynecologists), (2022). “Nutrition During Pregnancy”.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Điều trị cười hở lợi

1. Cười hở lợi là gì? - Cười hở lợi hay cười lộ nướu là tình trạng lộ nướu hàm trên quá mức khi cười,...